Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
Chlorhexidine Gluconate được sử dụng khi đánh răng, dùng chỉ nha khoa thường xuyên để điều trị bệnh viêm nướu răng (bệnh làm cho nướu sưng), đỏ và chảy máu dễ dàng. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Chlorhexidine Gluconate
Tên thương hiệu: Peridex, Periogard
Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng
1. Tác dụng của thuốc Chlorhexidine Gluconate
Tác dụng của thuốc Chlorhexidine Gluconate là gì?
Chlorhexidine Gluconate được sử dụng khi đánh răng/dùng chỉ nha khoa thường xuyên để điều trị bệnh viêm nướu răng (bệnh làm cho nướu sưng), đỏ và chảy máu dễ dàng. Chlorhexidine thuộc loại thuốc kháng sinh, hoạt động bằng cách giảm số lượng vi khuẩn trong miệng, giúp giảm sưng, đỏ và chảy máu nướu răng khi đánh răng.
2. Liều dùng thuốc Chlorhexidine Gluconate
Thông tin được cung cấp không thay thế cho bất kỳ lời khuyên y tế nào. Bạn nên luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Chlorhexidine Gluconate.
Liều lượng sử dụng Chlorhexidine Gluconate cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị viêm nướu, viêm niêm mạc miệng
Liều thông thường: 15 ml để súc miệng, không pha loãng trong 30 giây và nhổ ra, 2 lần một ngày.
Ghi chú:
- Để giảm mùi thuốc, bệnh nhân không nên súc bằng nước ngay sau khi sử dụng.
- Nước súc miệng nên được sử dụng sau bữa ăn (ví dụ như sau bữa sáng và bữa tối).
Sử dụng:
Sử dụng giữa các lần khám nha khoa để điều trị viêm nướu (đặc trưng bởi mẩn đỏ, sưng nướu và chảy máu nướu khi chạm vào).
Liều thông thường cho người bị viêm nha chu
Liều thông thường: 2,5mg (1 miếng đặt nha chu) chèn vào túi nha chu với độ sâu thăm dò (PD) từ 5mm trở lên mỗi 3 tháng.
Liều tối đa: lên đến 8 miếng đặt nha chu/1 lần khám.
Ghi chú:
- Khu vực điều trị cần được cô lập và làm khô trước khi đặt thuốc.
- Dùng kẹp chèn miếng đặt vào độ sâu tối đa của túi nha chu.
- Các miếng đặt phân hủy sinh học hoàn toàn và không cần loại bỏ.
Sử dụng:
- Hỗ trợ cho các thủ thuật cạo vôi răng sâu để giảm độ sâu của túi ở bệnh nhân viêm nha chu.
- Một phần của chương trình bảo trì nha chu, bao gồm vệ sinh răng miệng tốt, cạo vôi răng và làm sạch chân răng.
Liều thông thường cho người lớn khử trùng, chuẩn bị trước phẫu thuật
Chlorhexidine Gluconate 0,5% (khăn tẩm thuốc)
Bạn dùng tay cọ xát mạnh với khăn khoảng 15 giây, đặc biệt chú ý đến móng tay và kẽ ngón tay. Không cần thêm nước và khăn.
Sử dụng như chất khử trùng tay để giảm vi khuẩn có thể gây bệnh.
Dung dịch Chlorhexidine Gluconate 0,75% bôi/rửa tay
Bạn rửa tay với nước, sau đó thoa khoảng 5ml vào tay và rửa mạnh trong 30 giây.
Sử dụng như dung dịch rửa tay cho nhân viên y tế giảm vi khuẩn có thể gây bệnh.
Chlorhexidine Gluconate 2% dung dịch tại chỗ
Rửa tay cho phẫu thuật: bạn tháo đồ trang sức, làm ướt bàn tay và cẳng tay với nước và cho 5g dung dịch vào tay. Tay và cẳng tay được rửa sạch/cọ rửa trong 3 phút, sau đó rửa kỹ bằng nước. Bàn tay và cánh tay phải rửa thêm 3 phút với 5g dung dịch, rửa lại bằng nước và sấy khô kỹ.
Rửa tay cho nhân viên y tế: làm ướt tay với nước, sau đó cho bạn cho 5g thuốc này vào tay và rửa mạnh trong 30 giây và lau khô kỹ.
Chuẩn bị cho da: bạn bôi dung dịch nhẹ nhàng qua lại khoảng từ 30 giây (các vùng phẫu thuật khô) đến 2 phút (các vùng phẫu thuật ẩm) và để khô hoàn toàn (ví dụ: ít nhất 3 phút với các vị trí không có lông và khoảng 1 giờ nơi có lông).
Làm sạch da thông thường/ vết thương trên da: bạn phải rửa kỹ khu vực bị ảnh hưởng bằng nước, sau đó sử dụng lượng sản phẩm nhỏ nhất phủ lên khu vực và rửa nhẹ nhàng.
Tác dụng:
- Thuốc rửa tay cho phẫu thuật giúp giảm đáng kể số lượng vi sinh vật trên tay và cẳng tay trước khi phẫu thuật hoặc chăm sóc bệnh nhân.
- Thuốc rửa tay cho nhân viên y tế giúp giảm vi khuẩn có thể gây bệnh.
- Thuốc rửa vết thương trên da/làm sạch da giúp giảm bớt vi khuẩn trên da.
Chlorhexidine Gluconate 4% dung dịch tại chỗ
Rửa tay cho phẫu thuật: bạn làm ướt bàn tay và cẳng tay với nước và cho 5g vào tay, đặc biệt chú ý đến móng tay, lớp biểu bì và kẽ ngón tay. Bàn tay và cẳng tay phải rửa sạch/cọ rửa trong 3 phút, sau đó rửa kỹ bằng nước. Bạn cũng cần rửa sạch bàn tay và cánh tay thêm 3 phút với 5g dung dịch và rửa lại bằng nước, các khu vực đã rửa phải lau khô kỹ.
Rửa tay cho nhân viên y tế: Làm ướt bàn tay với nước, sau đó bạn cho 5g thuốc này vào bàn tay và rửa mạnh trong 15 giây. Bàn tay phải rửa sạch và lau khô kỹ.
Làm sạch da cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật: bạn bôi dung dịch lên vùng phẫu thuật và lau sau ít nhất 2 phút. Khu vực này nên được lau khô bằng khăn vô trùng.
Làm sạch da thông thường/vết thương trên da: bạn rửa kỹ khu vực bị ảnh hưởng bằng nước, sau đó sử dụng lượng sản phẩm nhỏ nhất phủ lên khu vực và rửa nhẹ nhàng.
Ghi chú:
- Móng tay, lớp biểu bì và kẽ ngón tay có thể rửa sạch bằng bàn chải móng tay.
- Bạn có thể dùng miếng bọt biển để tạo bọt và thoa dung dịch vào bàn tay và cẳng tay.
Tác dụng:
- Loại thuốc rửa tay phẫu thuật giúp giảm đáng kể số lượng vi sinh vật trên tay và cẳng tay trước khi phẫu thuật hoặc chăm sóc bệnh nhân.
- Rửa tay cho nhân viên y tế giảm vi khuẩn có thể gây bệnh.
- Dùng rửa sạch da cho nhân viên y tế trước khi phẫu thuật cho bệnh nhân.
- Dùng rửa vết thương trên da và tẩy rửa da chung.
Chlorhexidine Gluconate 92mg băng gạc tại chỗ
Bác sĩ sẽ đặt các miếng gạc trên da sạch xung quanh phần da cần điều trị.
Kết quả điều trị: lên đến 7 ngày.
Ghi chú:
- Các miếng gạc có thể chuyển sang màu vàng trong quá trình sử dụng, nhưng hiệu quả của miếng dán không bị ảnh hưởng.
- Bệnh nhân có vết thương rỉ dịch nhiều cần thay băng thường xuyên hơn.
Công dụng:
Giúp hút dịch rỉ ra và bao phủ vết thương do các thiết bị y tế mạch máu/không mạch máu được đặt qua da (ví dụ như ống thông IV, các đường tĩnh mạch trung tâm, catheter động mạch, catheter lọc máu, đưa catheter từ ngoại vi vào mạch vành, ống thông trung, các ống dẫn lưu, ống ngực, đinh chỉnh hình đặt bên ngoài, catheter ngoài màng cứng). Giảm các nhiễm trùng cục bộ, nhiễm trùng đường máu liên quan đến đặt catheter (CRBSI) và sự xâm nhập qua da của các vi sinh vật liên quan đến CRBSI ở bệnh nhân đặt catheter tĩnh mạch/tĩnh mạch trung tâm.
Liều điều chỉnh
Miếng đặt nha chu:
- Bạn lấy miếng đặt ra trong vòng 48 giờ sau khi đặt và thay một miếng mới.
- Bạn lấy miếng đặt sau 48 giờ và không cần thay miếng đặt nhưng bạn nên được đánh giá lại sau 3 tháng.
- Bạn lấy miếng đặt sau 7 hoặc nhiều ngày sau khi đặt:
Liều sử dụng Chlorhexidine Gluconate cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em để khử trùng da, tiền phẫu thuật
Trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên:
Dung dịch Chlorhexidine Gluconate 0,5% tại chỗ (khăn tẩm dung dịch)
Bạn cọ xát mạnh hai bàn tay trẻ với khăn trong khoảng 15 giây, đặc biệt chú ý đến móng tay và kẽ ngón tay.
Sử dụng như chất khử trùng tay để giảm vi khuẩn có thể gây bệnh.
Dung dịch Chlorhexidine Gluconate 0,75% rửa tay
Bạn làm ướt tay trẻ với nước, sau đó thoa khoảng 5 ml vào tay và rửa mạnh trong 30 giây và lau khô.
Sử dụng như thuốc rửa tay cho nhân viên y tế để giảm vi khuẩn có thể gây bệnh.
Trẻ 16 tuổi
Liều dùng tương tự như liều người lớn.
Phòng ngừa
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa rõ ở những trẻ dưới 2 tháng (dung dịch tại chỗ), 16 tuổi (băng gạc tẩm 92mg) và 18 tuổi (nước súc miệng). Công thức miếng đặt nha chu không được khuyến cáo sử dụng ở trẻ em.
3. Cách dùng Chlorhexidine Gluconate
Bạn nên dùng Chlorhexidine Gluconate như thế nào?
Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không sử dụng Chlorhexidine Gluconate với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Bạn súc miệng bằng Chlorhexidine Gluconate 2 lần mỗi ngày sau khi đánh răng.
Bạn đo liều bằng cốc kèm theo hộp thuốc. Súc thuốc trong miệng ít nhất 30 giây, sau đó nhổ ra. Không nuốt nước súc miệng.
Không pha nước vào nước súc miệng. Không súc miệng bằng nước hoặc các loại nước súc miệng khác ngay sau khi sử dụng Chlorhexidine Gluconate.
Chlorhexidine Gluconate có thể để lại hương vị khó chịu trong miệng. Bạn Không súc miệng để loại bỏ mùi vị này sau khi sử dụng thuốc vì có thể giảm hiệu quả của thuốc.
Bạn nên sử dụng thuốc theo đúng quy trình điều trị. Các triệu chứng có thể cải thiện trước khi viêm nướu hoàn toàn hết. Chlorhexidine Gluconate không điều trị nhiễm virus hoặc nấm như vết loét lạnh, loét miệng hoặc nấm miệng (nhiễm nấm men).
Đến khám nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để chăm sóc răng và nướu răng phòng ngừa.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của Chlorhexidine Gluconate
Chlorhexidine Gluconate có những tác dụng phụ nào?
Đổi màu răng/lưỡi, tăng cao răng, kích thích miệng/họng, khô miệng và thay đổi khẩu vị thức ăn/đồ uống có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: miệng hoặc phát ban da, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Không phải ai cũng trải qua những tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại nào về tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng Chlorhexidine Gluconate
Những điều bạn cần biết trước khi sử dụng Chlorhexidine Gluconate?
Trước khi sử dụng Chlorhexidine, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về bệnh sử của bạn, đặc biệt là: đã bọc răng, tráng men hoặc trám răng (đặc biệt với các răng phía trước và bọc sứ).
Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.
Chưa rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú trong khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc Chlorhexidine Gluconate
Các thuốc nào có thể tương tác với Chlorhexidine Gluconate?
Chlorhexidine súc miệng không có khả năng gây ra tương tác thuốc, ngay cả khi vô tình nuốt phải. Tuy nhiên, bạn hãy cẩn thận không nuốt thuốc này vì làm như vậy có thể làm tăng tác dụng phụ.
Chlorhexidine Gluconate có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, điều này có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc tiềm tàng nào, bạn nên giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không có toa và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Vì sự an toàn của bạn, không tự ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thực phẩm hoặc rượu có tương tác với Chlorhexidine Gluconate không?
Chlorhexidine Gluconate có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu bằng cách thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Vui lòng thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ bất kỳ tương tác thực phẩm hay rượu nào trước khi sử dụng loại thuốc này.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với Chlorhexidine Gluconate?
Chlorhexidine Gluconate có thể tương tác với một số tình trạng sức khỏe. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe hoặc thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Điều quan trọng là bạn luôn cho bác sĩ và dược sĩ biết tất cả các tình trạng sức khỏe hiện tại của mình.
7. Bảo quản thuốc Chlorhexidine Gluconate
Cách bảo quản thuốc Chlorhexidine Gluconate như thế nào?
Chlorhexidine Gluconate được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để ngăn ngừa tổn thương thuốc, không lưu trữ Chlorhexidine Gluconate trong phòng tắm hoặc tủ đông. Chlorhexidine Gluconate có thể có các nhãn hiệu khác nhau với các yêu cầu bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là luôn luôn kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn về cách lưu trữ hoặc hỏi dược sĩ. Vì sự an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Bạn không nên bỏ Chlorhexidine Gluconate xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Điều quan trọng là loại bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.
8. Dàng bào chế Chlorhexidine Gluconate
Chlorhexidine Gluconate có những dạng và hàm lượng nào?
Chlorhexidine Gluconate có sẵn trong các dạng sau:
- Xà phòng bôi;
- Dung dịch dạng bôi;
- Dung dịch dùng cho niêm mạc;
- Miếng đặt niêm mạc;
- Miếng dán dùng ngoài;
- Bọt biển dùng ngoài ;
- Dung dịch hỗn hợp ;
- Băng tại chỗ.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Chlorhexidine Gluconate, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày