Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
CoAprovel được dùng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát (khi huyết áp không được kiểm soát thỏa đáng bởi từng đơn chất). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé!
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất:
Mỗi viên 150/12.5: Irbesartan 150mg, hydrochlorothiazide 12,5mg. Mỗi viên 300/12.5: Irbesartan 300mg, hydrochlorothiazide 12,5mg. Mỗi viên 300/25: Irbesartan 300mg, hydrochlorothiazide 25mg.
Tên thương hiệu: CoAprovel
Phân nhóm: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II / Thuốc lợi tiểu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc CoAprovel là gì?
CoAprovel được dùng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát (khi huyết áp không được kiểm soát thỏa đáng bởi từng đơn chất).
Viên CoAprovel 150/12.5 dùng khi không kiểm soát được huyết áp bằng đơn chất hydrochlorothiazide hoặc irbesartan 150mg.
Viên CoAprovel 300/12.5 dùng khi không kiểm soát được huyết áp bởi irbesartan 300mg hoặc CoAprovel 150/12.5.
Viên CoAprovel 300/25 dùng khi không kiểm soát được huyết áp bởi CoAprovel 300/12.5.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng CoAprovel như thế nào?
Bạn dùng thuốc 1 lần/ngày.
Bạn không nên dùng liều cao hơn 300mg irbesartan/25mg hydrochlorothiazide 1 lần duy nhất trong ngày. Khi cần, CoAprovel có thể được kết hợp 1 thuốc trị tăng huyết áp khác.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng CoAprovel như thế nào?
Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc lúc no. Bạn nên dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhãn thuốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.
4. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua của thuốc gồm: nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn/nôn, tiểu tiện bất thường, tăng urê huyết, creatinine và creatin kinase.
5. Thận trọng
Trước khi dùng CoAprovel, bạn nên biết gì?
Thuốc này chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Phụ nữ 6 tháng cuối thai kỳ/cho con bú. Quá mẫn với thành phần của thuốc hoặc với dẫn chất sulfonamide. Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút). Hạ kali huyết, tăng canxi huyết. Suy gan nặng, xơ gan tắc mật và ứ mật.
Trước khi dùng CoAprovel, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị giảm thể tích máu – hạ huyết áp, hẹp động mạch thận – tăng huyết áp do động mạch thận, suy thận và ghép thận, suy gan, hẹp van 2 lá, hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại, tăng aldosteron nguyên phát, gút. Bạn đang theo dõi định kỳ nước và chất điện giải.
6. Tương tác thuốc
CoAprovel có thể tương tác với những thuốc nào?
Các thuốc có thể tương tác với CoAprovel gồm:
- Các thuốc trị tăng huyết áp khác ;
- Lithium;
- Thuốc ảnh hưởng đến kali máu;
- Cồn;
- Thuốc trị đái tháo đường;
- Cholestyramine, colestipol resins;
- Corticosteroid, ACTH Digitalis;
- NSAIDs;
- Amin tăng huyết áp;
- Thuốc giãn cơ vân không khử cực;
- Thuốc trị gút;
- Muối canxi.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc CoAprovel như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
CoAprovel có những dạng và hàm lượng nào?
CoAprovel có những dạng và hàm lượng sau:
- CoAprovel 150/12.5mg viên nén;
- CoAprovel 300/12.5mg viên nén;
- CoAprovel 300/25mg viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc CoAprovel, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da