Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
Corticorelin là thuốc được sử dụng trong xét nghiệm y khoa ở những người bị hội chứng Cushing. Hội chứng Cushing xảy ra do nồng độ cortisol cao (một hormone steroid được sản sinh bởi tuyến thượng thận). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc corticorelin là gì?
Corticorelin là thuốc được sử dụng trong xét nghiệm y khoa ở những người bị hội chứng Cushing. Hội chứng Cushing xảy ra do nồng độ cortisol cao (một hormone steroid được sản sinh bởi tuyến thượng thận).
Corticorelin cũng được sử dụng để giúp các bác sĩ xác định lý do cơ thể sản xuất ra quá nhiều cortisol.
Bạn nên dùng thuốc corticorelin như thế nào?
Corticorelin được dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch. Nhân viên y tế sẽ tiêm thuốc cho bạn tại bệnh viện hoặc phòng khám.
Corticorelin thường được tiêm một lần trong xét nghiệm corticorelin. Nhân viên y tế cần phải lấy ra ít nhất 5 mẫu máu của bạn trước và sau khi bạn được tiêm thuốc.
Trong hầu hết các trường hợp, máu được kiểm tra 15 phút trước và ngay trước khi bạn được tiêm. Những xét nghiệm này sẽ cung cấp cho bác sĩ của bạn hai phương pháp đánh giá cơ sở.
Sau khi được tiêm corticorelin, bạn sẽ được lấy máu tại thời điểm 15 phút, 30 phút, và 60 phút sau khi tiêm. Điều này sẽ giúp bác sĩ kiểm tra thêm về tình trạng của bạn.
Thời gian xét nghiệm máu trước và sau khi tiêm quan trọng trong việc đảm bảo các kết quả xét nghiệm corticorelin chính xác nhất. Nên ở lại bệnh viện ít nhất 1 giờ sau khi tiêm.
Bạn nên bảo quản thuốc corticorelin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc corticorelin cho người lớn như thế nào?
Đối với liều duy trì, bạn nên dùng 1 mcg/kg, tiêm tĩnh mạch trong 30 giây một lần.
Đối với liều tối đa, bạn nên dùng liều lớn hơn 1 mg/kg không được khuyến cáo.
Một số tác dụng phụ có thể được giảm bằng cách truyền thuốc hơn 30 giây thay vì tiêm nhanh.
Tác dụng của thuốc giúp phân biệt sản sinh ACTH tuyến yên và ngoài tử cung ở bệnh nhân mắc hội chứng Cushing phụ thuộc ACTH.
Liều dùng thuốc corticorelin cho trẻ em như thế nào?
Cho trẻ dùng liều duy trì là 1 mcg/kg tiêm tĩnh mạch 30 giây một lần.
Liều tối đa: Không khuyến cáo liều lớn hơn 1 mg/kg.
Một số tác dụng phụ có thể được giảm bằng cách truyền thuốc hơn 30 giây thay vì tiêm nhanh.
Tác dụng của thuốc giúp phân biệt sản sinh ACTH tuyến yên và ngoài tử cung ở bệnh nhân mắc hội chứng Cushing phụ thuộc ACTH.
Thuốc corticorelin có những dạng và hàm lượng nào?
Corticorelin có dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc corticorelin?
Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy cho nhân viên y tế biết nếu bạn cảm giác như sắp ngất xỉu, hoặc nếu bạn bị:
- Nhịp tim nhanh;
- Cảm giác đau thắt ngực;
- Nếu bạn cảm thấy cần phải hít thở sâu.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm: nóng, đỏ hoặc cảm giác ngứa ran ở mặt, cổ, ngực.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc corticorelin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng corticorelin, bạn nên:
- Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với corticorelin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Trước khi bạn sử dụng thuốc này, cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các vấn đề sức khỏe và dị ứng của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc corticorelin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc corticorelin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc corticorelin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Corticorelin, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da