Unit 4 lớp 8: Our past-Listen and Read
Bài học Unit 4 lớp 8 "Our past" phần Listen and Read giúp các em xác định một ý kiến mang tính sự kiện hay ý kiến cá nhân và trả lời câu hỏi trong bài học liên quan đến cuộc sống trong quá khứ thông qua cuộc đối thoại giữa Lan và bà của mình.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Listen and Read Unit 4 lớp 8
Practice the dialogue with a partner (Em hãy luyện tập hội thoại với bạn em)
Grandma: This is me, Nga. I used to live on a farm when I was a young girl.
Nga: What was life like then?
Grandma: I didn't go to school because I had to stay home and help my mom. I used to look after my younger brothers and sisters.
Nga: What did great-grandma do?
Grandma: She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes.
Nga: That sounds like hard work!
Grandma: It was. And there wasn't any electricity. Mom had to do everything without the help of modern equipment.
Nga: What did you do in the evenings?
Grandma: After dinner, Mom lit the lamp and Dad used to tell us stories.
Nga: Do you remember any of them?
Grandma: Oh. yes. The best one was The Lost Shoe. It’s an old folktale.
Nga: Please tell me the tale, Grandma. Traditional stories are great.
Grandma: All right. Once a poor farmer ...
Tạm dịch
Bà: Nga này, đây là bà. Hồi còn bé bà từng sống ở một nông trại.
Nga: Lúc đó cuộc sống như thế nào hả bà?
Bà: Bà không được đến trường bởi vì bà phải ở nhà và giúp mẹ. Bà đã từng chăm sóc các em trai và em gái của mình.
Nga: Bà cố làm gì vậy bà?
Bà: Bà cố nấu ăn, lau chùi nhà cửa và giặt giũ quần áo.
Nga: Vất vả quá bà nhỉ!
Bà: Vất vả lắm cháu ạ. Lại không có điện nữa chứ. Bà cố phải làm mọi thứ mà không có sự trợ giúp của các trang thiết bị hiện đại.
Nga: Vậy bà làm gì vào buổi tối?
Bà: Ăn tối xong, bà cố thắp đèn dầu lên và ông cố kể chuyện cho các ông bà nghe.
Nga: Bà có nhớ câu chuyện nào không ạ?
Bà: Có chứ. Câu chuyện hay nhất là Chiếc Hài Bị Đánh Rơi. Đó là một câu chuyện cổ dân gian.
Nga: Bà kể chuyện cho cháu nghe đi bà. Truyện cổ tích thật là tuyệt.
Bà: Bà kể cháu nghe nhé. Thuở xưa có một người nông dân nghèo...
2. Task 2 Listen and Read Unit 4 lớp 8
Work with a partner. Ask and answer the questions (Hãy cùng với bạn em hỏi và trả lời các câu hỏi sau)
a) Where did Nga’s grandmother use to live? (Bà của Nga từng sống ở đâu?)
b) Why didn’t she go to school? (Tại sao bà ấy không đi học?)
c) What did Nga’s great-grandmother use to do? (Bà cố của Nga từng làm gì?)
d) What did Nga’s great-grandmother and great-grandfather do after dinner? (Bà cố và ông cố của Nga làm gì sau bữa tối?)
e) What did Nga ask her grandmother to do at the end of the conversation? (Nga đã xin bà cô làm gì vào cuối cuộc trò chuyện?)
Guide to answer
a) She used to live on a farm.
b) Because she had to stay home and help her mother.
c) She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes.
d) Her great-grandmother lit the lamp and her great-grandfather used to tell stories.
e) Nga asked her to tell her the tale "The Lost Shoe”.
Tạm dịch
a) Cô ấy từng sống ở một trang trại.
b) Vì bà phải ở nhà và giúp mẹ.
c) Bà ấy từng nấu các bữa ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt quần áo.
d) Bà cố của cô thắp sáng ngọn đèn và ông cố của cô từng kể chuyện.
e) Nga xin bà kể cho cậu ấy nghe câu chuyện "Chiếc hài bị đánh rơi".
3. Task 3 Listen and Read Unit 4 lớp 8
Fact or Opinion? Check (✓) the boxes (Sự kiện hay ý kiến cá nhân? Hãy đánh dấu (✓) vào cột đúng)
F O
b. There wasn't any electricity.
c. Mom had to do everything, without the help of modern equipment.
d. My father used to tell us stories.
e. The best one was The lost shoe.
f. Traditional stories are great.
Guide to answer
a. F
b. F
c. F
d. F
e. O
f. O
Tạm dịch
a. Tôi từng sống ở một trang trại.
b. Trước đây không có điện.
c. Mẹ phải làm mọi thứ mà không có sự hỗ trợ của trang thiết bị hiện đại.
d. Cha tôi thường kể cho chúng tôi những câu chuyện.
e. Câu chuyện hay nhất là Chiếc hài bị đánh rơi.
f. Những câu chuyện cổ thật tuyệt vời.
4. Practice
Read the following passage and choose the item (a, b, c, or d) that best answers each of the questions about it (Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lười cho các câu hỏi bên dưới)
In Scotland, there is a popular legend about a monster. The monster lives in a lake called Loch Ness, near the town of Inverness. Loch Ness is 32 km long, 5 km wide, and very, very deep. The monster's name is Nessie. People say that she is very big, and that she has got a long neck, like a snake.
The legend of the monster is very famous, and millions of tourists from all over the world come to Loch Ness. Everybody wants to be the first person to see Nessie. Come to Scotland and Loch Ness _ that person may be you!
1. What does the word 'popular' in the first line mean?
a. ancient b. modern
c. famous d. interesting
2. What is the length of Loch Ness?
a. 32 km b. 5 km
c. very deep d. no information
3. Which of the following does the word 'she' in line 4 refer to?
a. legend b. Loch Ness
c. the monster d. the town
4. The tourists want to _____ .
a. hear about the monster
b. swim in the lake
c. be the first person to see the monster
d. catch the monster
5. Which of the following is not true?
a. The name of the monster is Nessie.
b. The lake where the monster lives is near the town of Inverness.
c. Millions of tourists saw Nessie.
d. The lake where the monster lives is in Scotland.
5. Conclusion
Qua bài học này các em đã được nghe câu chuyện bà của Nga kể lại những việc làm trong cuộc sống quá khứ diễn ra như thế nào. Qua đó các em cần ghi nhớ một số từ vựng như sau
- folktale (n): truyện dân gian
- tale (n): câu chuyện
- modern equipment (n): thiết bị hiện đại
- lit (v): thắp, đốt