Unit 9 lớp 8: A first-aid course-Getting Started

Bài học Unit 9 lớp 8 "A first-aid course" phần Getting Started hướng dẫn các em làm quen với một số tình huống cần sơ cứu.

Unit 9 lớp 8: A first-aid course-Getting Started

1. Getting Started Unit 9 lớp 8

Work with a partner. What would you do in these situations which require first-aid? The pictures will help you (Hãy làm việc với bạn học. Bạn sẽ làm gì trong những tình huống cần sự sơ cứu này. Các bức tranh sau sẽ giúp bạn)

a girl has a burn on her arm                  a girl has a nose bleed

a boy has a bad cut on his leg              a boy has a bee sting

Guide to answer

  • A girl has a burn on her arm (Một cô gái bị bỏng tay)

⇒ I'll use cold water to ease the pain and then take her to the nearest clinic/ hospital if necessary. (Tôi sẽ dùng nước lạnh để xoa dịu cơn đau và đưa cô ấy tới phòng khám/ bệnh viện gần nhất nếu cần.)

  • A boy has a bad cut on his leg (Một cậu bé bị thương ở đùi)

⇒ I’ll leave her lying flat and stuff her nose with cotton-wool to stop the bleeding. (Tôi sẽ để cô nằm phẳng và nhét bông vào mũi của cô ấy để ngăn chặn chảy máu.)

  • A girl has a nose bleed (Một cô bé bị chảy máu mũi)

⇒ I’ll wash the cut with bactericide. Then I'll bandage the cut to stop it bleeding. (Tôi sẽ rửa vết cắt bằng chất chống nhiễm trùng. Sau đó, tôi sẽ băng vết cắt để ngăn chảy máu.)

  • A boy has a bee sting (Một cậu bé bị ong chích)

⇒ I’ll apply lime to the area around the sting to stop the sting from being swollen. (Tôi sẽ dùng vôi bôi vào khu vực xung quanh vết chích để ngăn không cho vết thương sưng lên.)

2. Practice

Choose the word (a, b, c, or d) that best fits each of the blank spaces (Chọn các từ a, b, c hay d để điền vào chỗ trống)

A: Wow, you don’t (1) _____ very good! Do you feel OK?

B: No, I think I’m getting a cold. What should I do (2) _____ it?

A: You (3) ____ stay at home and go to bed.

B: You’re probably right. I’ve got a really, bad cough, too.

A: Try (4) _____ some hot tea with honey. It really helps.

B: Anything (5) ____?

A: Yeah, I suggest you get a big box of (6) _____!

1. a. look

b. seem

c. feel

d. all are correct

2. a. to

b. for

c. of

d. of

3. a. must

b. should

c. ought to

d. all are correct

4. a. drink

b. and drink      

c. drinking         

d. to drinking

5. a. more

b. different

c. other

d. else

6. a. bandage

b. alcohol

c. tissues

d. eye chart

3. Conclusion

Qua bài học này các em đã được làm quen với một số tình huống sơ cấp khẩn cấp. Một số từ vựng các em phải ghi nhớ như sau

  • burn (v): làm bỏng
  • bleed (v): chảy máu, mất máu
  • sting (v): chích, đốt (thường dùng với con ong)
  • cotton-wool (n): bông xơ
  • bactericide (n): thuốc sát trùng
  • bandage (v): quấn băng, băng
  • swollen (adj): sưng phồng
Ngày:18/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM