Unit 1 lớp 8: My Friends-Speak
Bài học Unit 1 lớp 8 "My friends" phần Speak hướng dẫn các em mô tả về ngoại hình của con người thông qua việc xây dựng đoạn hội thoại và sử dụng những tính từ gợi ý sẵn.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Speak Unit 1 lớp 8
Read the dialogue (Hãy đọc hội thoại)
Hoa: This person is short and thin.
She has long blond hair.
Lan: Is this Mary?
Hoa: Yes.
Dịch bài
Hoa: Người này thấp và gầy. Cô ấy có mái tóc dài màu vàng.
Lan: Là Mary phải không?
Hoa: Đúng vậy.
2. Task 2 Speak Unit 1 lớp 8
Now take turns to make similar dialogues. Use the adjectives in the table (Bây giờ em hãy lần lượt xây dựng các hội thoại tương tự, sử dụng các tính từ cho trong bảng dưới đây)
Guide to answer
Picture a
A: This person is tall and thin. He has short black hair. (Người này cao và gầy. Cậu ấy có mái tóc đen và ngắn.)
B: Is this Van? (Đây có phải là Văn không?)
A: Yes. (Đúng vậy.)
Picture b
A: This person is short and fat. He is bald. (Người này rất thấp và mập. Ông ấy bị hói.)
B: Is this Mr. Lai? (Đây có phải là ông Lai không?)
A: Yes. (Đúng vậy.)
Picture c
A: This person is tall and slim. She has long dark hair. (Người này cao và mảnh mai. Cô ấy có mái tóc đen và dài.)
B: Is this Miss Lien? (Đây có phải là cô Liên không?)
A: Yes. (Đúng vậy.)
Picture d
A: This person is tall and slim. She has curly blond hair. (Người này cao và mảnh mai. Cô ấy có mái tóc vàng và xoăn.)
B: Is this Ann? (Đây có phải là cô Ann không?)
A: Yes. (Đúng vậy.)
Picture e
A: This person is tall and thin. He has short dark hair. (Người này cao và gầy. Anh ta có mái tóc đen ngắn.)
B: Is this Mr. Khoi? (Đây có phải là anh Khôi không?)
A: Yes. (Đúng vậy.)
Picture f
A: This person is tall and slim. She has long fair hair. (Người này cao và mảnh mai. Cô ấy có mái tóc dài màu vàng.)
B: Is this Mary? (Đây có phải Mary không?)
A: Yes. (Đúng vậy.)
3. Practice
Choose the best option (Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. My sister’s hair is not ______.
A. slim B. fat
C. curly D. sociable
2. It’s ______ to meet you, Thu.
A. pleasure B. kind
C. nice D. lucky
3. He is my ______. We are in the same class.
A. character B. classmate
C. principal D. neighbor
4. I ______ a letter from my friend today.
A. sent B. took
C. received D. gave
5. The boy is a ______ student. He always gets good grades.
A. generous B. reserved
C. humorous D. hard-working
6. The moon ______ around the earth.
A. rides B. moves
C. makes D. takes
7. I find he is not communicative. He’s rather ______ in public.
A. outgoing B. reserved
C. sociable D. humorous
8. He’s tall and thin. He has ______.
A. black hair short B. short black hair
C. hair short black D. black short hair
9. _______. Are you Mr. Thanh?
A. I’m sorry B. Excuse me
C. Hello D. Certainly
10. –“Would you like to go to the movie with me tonight?” –“_______.”
A. Yes, please B. No, thanks
C. Yes, I’d love to D. I’m sorry. I’d love to
4. Conclusion
Tiết học này giúp các em hỏi - đáp về ngoại hình của mỗi người. Để luyện tập tốt các em cần ghi nhớ một số từ vựng dùng để miêu tả sau
- blond /blɒnd/ (adj): vàng hoe (tóc)
- turn /təːn/ (n):; lần, lượt, phiên
- build /bɪld/ (n): dáng người
- slim /slɪm/ (adj): thon thả
- straight /streɪt/ (adj): thẳng
- curly /ˈkəːli/ (adj): xoăn
- bald /bɔːld/: hói
- dark /dɑːk/: tối, đen
- fair /fɛː/: vàng hoe (tóc)