Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Alcaftadine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc alcaftadine là gì?
- Alcaftadine được dùng để ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng. Alcaftadine là một loại thuốc kháng histamine, hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine – một hoạt chất tự nhiên trong cơ thể gây ra có triệu chứng dị ứng.
- Bạn không sử dụng thuốc này để chữa đỏ mắt hoặc khó chịu mắt do đeo kính áp tròng. Thay vào đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trong những trường hợp này.
Bạn nên dùng thuốc alcaftadine như thế nào?
- Nhỏ dung dịch thuốc vào hai mắt theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Rửa tay sạch trước khi nhỏ mắt. Để tránh bị nhiễm trùng, bạn không nên chạm tay vào đầu nhỏ dung dịch hoặc để đầu lọ thuốc nhỏ mắt chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Các chất bảo quản trong thuốc có thể bị hấp thụ bởi kính áp tròng, nên bỏ kính áp tròng trước khi nhỏ mắt và không đeo lại ít nhất 10 phút sau khi nhỏ mắt. Không được đeo kính áp tròng nếu bạn bị đỏ mắt.
- Tìm một tư thế thoải mái, ngửa đầu ra, mắt nhìn lên phía đỉnh đầu, dùng tay nhẹ nhàng kéo mí mắt dưới xuống. Đặt đầu thuốc nhỏ mắt ở phía trên mắt và nhẹ nhàng nhoỏ dung dịch thuốc. Sau đó, bạn nên từ từ nhìn xuống và nhắm mắt lại, đặt một ngón tay trên khóe mắt gần sóng mũi để tránh thuốc theo khóe mắt chảy ra ngoài. Giữ vị trí này trong 1-2 phút trước khi mở mắt. Tránh chớp hoặc dụi mắt. Sau đó, lặp lại động tác tương tự cho mắt còn lại.
- Không được rửa đầu chai thuốc nhỏ mắt và đậy nắm thuốc nhỏ mắt sau mỗi lần sử dụng.
- Nếu đang sử dụng một loại thuốc cho mắt khác (như các loại thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra man), bạn hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi sử dụng một loại thuốc khác. Bạn có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ để thuốc có thể thấm vào mắt.
- Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và đều đặn. Ngoài ra, bạn nên nhỏ thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày để dễ nhớ.
- Không dùng tiếp tục sử dụng nếu thuốc bị biến chất ( như dung dịch chuyển màu đen). Việc sử dụng thuốc bị hư dễ dàng gây nhiễm trùng, gây nguy hiểm cho mắt và mất thị lực Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
- Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bận không được cải thiện trong vài ngày hoặc trở nên nặng hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc alcaftadine như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc alcaftadine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm kết mạc do dị ứng:
Nhỏ một giọt thuốc vào mỗi mắt mỗi ngày một lần.
Liều dùng thuốc alcaftadine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm kết mạc do dị ứng:
Cho trẻ từ hai tuổi trở lên dùng nhỏ một giọt thuốc vào mỗi mắt mỗi ngày một lần.
Thuốc alcaftadine có những dạng và hàm lượng nào?
Alcaftadine có dạng và hàm lượng là: dung dịch nhỏ mắt 0,25%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc alcaftadine?
Các tác dụng phụ có thể xảy ra như: nhức mắt hoặc nóng rát mắt nhẹ hoặc tạm thời khi bạn dùng thuốc nhỏ mắt. Nếu các tình trạng này kéo dài hoặc nặng thêm, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Bạn nên nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này sau khi cân nhắc thuốc mang lại lợi ích nhiều hơn nguy cơ. Đa số người dùng thuốc này không có biểu hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
Các biểu hiện dị ứng nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bạn nên có biện pháp điều trị ngay khi có một trong những triệu chứng sau: phát ban, nổi mề đay, ngứa và sưng phù (ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); triệu chứng chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, tức ngực.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc alcaftadine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng alcaftadine bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bị dị ứng với alcaftadine hay bất cứ thành phần nào của thuốc. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần thuốc; Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào; Báo với bác sĩ nếu đang có thai hoặc có dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong lúc sử dụng alcaftadine, hãy báo với bác sĩ; Không nên đeo kính áp tròng nếu mắt bị đỏ. Cho dù không bị đỏ mắt, việc đeo kính áp tròng khi sử dụng thuốc vẫn có thể làm chất benzalkonium chloride trong thuốc bị kính hấp thụ. Nến tháo/gỡ kính khi nhỏ mắt và chỉ đeo lại sau ít nhất 10 phút.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc alcaftadine có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc alcaftadine không?
- Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc alcaftadine?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Alcaftadine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ