Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động bằng cách giảm lượng axit uric mà cơ thể tạo ra, đồng thời giúp thận loại bỏ axit uric. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Allopurinol-Lesinurad
1. Công dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad
Công dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?
Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động bằng cách giảm lượng axit uric mà cơ thể tạo ra, đồng thời giúp thận loại bỏ axit uric. Nồng độ axit uric tăng có thể gây ra các cơn gout. Thuốc kết hợp này được sử dụng để hạ axit uric khi dùng allopurinol không đủ hiệu quả để điều trị. Việc kết hợp này giúp ngăn ngừa các đợt gout.
2. Liều dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người bị bệnh gout
Liều ban đầu
Người dùng allopurinol từ 300mg trở lên hàng ngày: allopurinol 300mg-lesinurad 200mg uống mỗi ngày một lần. Người dùng liều allopurinol 200mg/ngày: allopurinol 200mg-lesinurad 200mg uống mỗi ngày một lần.
Điều chỉnh liều ở người bệnh thận
Trước khi điều trị
Rối loạn chức năng thận từ nhẹ đến trung bình (CrCl lớn hơn 45ml/phút): không nên điều chỉnh. Suy thận nghiêm trọng (CrCl dưới 45ml/phút): chống chỉ định
Trong quá trình điều trị bệnh thận
Rối loạn chức năng thận nhẹ (CrCl lớn hơn 60ml/phút): không nên điều chỉnh. Rối loạn chức năng thận vừa phải (CrCl 45-60ml/phút): Nên theo dõi thường xuyên. Rối loạn chức năng thận nghiêm trọng (CrCl dưới 45ml/phút): Ngừng sử dụng ở bệnh nhân rối loạn chức năng thận nặng kéo dài. Nồng độ creatinin trong máu cao hơn 1,5 đến 2 lần mức trước khi điều trị: Nên theo dõi thường xuyên. Nồng độ creatinin trong máu cao hơn 2 lần mức trước khi điều trị: điều trị gián đoạn, không dùng lại liều ban đầu khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Điều chỉnh liều ở người bệnh gan
Rối loạn chức năng gan nhẹ đến trung bình (Bảng tiêu chuẩn Child-Pugh nhóm A và B): Không nên điều chỉnh. Rối loạn chức năng gan nặng (Bảng tiêu chuẩn Child-Pugh nhóm C): Không nên dùng.
Các trường hợp chỉnh liều khác
Người dùng azathioprine hoặc mercilaurine:
Liều dùng ban đầu: Giảm liều azathioprine hoặc mercilaurine xuống khoảng 1/3 đến 1/4 liều thông thường. Các liều tiếp theo: việc điều chỉnh nên được thực hiện dựa trên đáp ứng điều trị và các dấu hiệu/triệu chứng của độc tính thuốc.
Người bệnh cần được theo dõi đáp ứng điều trị và các dấu hiệu/triệu chứng nhiễm độc.
Liều dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng dành cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad
Bạn nên dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad như thế nào?
- Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Bạn uống thuốc vào buổi sáng với 240ml nước. Trong khi dùng thuốc này, bạn nên uống nhiều nước (ít nhất 8 ly nước mỗi ngày) để giúp thuốc hoạt động tốt hơn, trừ khi bác sĩ chỉ định khác cho bạn.
- Nếu bạn đang chuyển từ thuốc lesinurad hoặc allopurinol sang dạng thuốc kết hợp này, hãy chắc chắn ngừng dùng hoàn toàn lesinurad hoặc allopurinol để tránh dùng quá nhiều thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Bạn có thể có thêm vài đợt gout trong một vài tháng sau khi dùng thuốc này vì cơ thể cần thời gian loại bỏ axit uric. Đừng ngừng dùng thuốc nếu bạn có các đợt gout. Thuốc này không dùng điều trị các đợt gout.
- Bác sĩ có thể kê toa các loại thuốc khác (bao gồm colchicine, NSAIDs như ibuprofen, naproxen hoặc indomethacin) để ngăn ngừa hoặc điều trị cơn gout khi bạn đang dùng thuốc này. Tiếp tục dùng lesinurad-allopurinol và các loại thuốc được kê toa để điều trị bệnh gout theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không trở nên tốt hơn hoặc nghiêm trọng hơn. Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
- Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Allopurinol-Lesinurad
Tác dụng phụ của thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?
- Đau dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ kịp thời.
- Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: tê/ngứa tay/chân, dễ chảy máu/bầm tím, mệt mỏi bất thường, sụt cân bất thường, dấu hiệu nhiễm trùng (như đau họng không biến mất, sốt, ớn lạnh), các dấu hiệu của các vấn đề về gan (như buồn nôn/nôn kéo dài, chán ăn, đau bụng, vàng mắt/da, nước tiểu sẫm màu).
- Hiếm khi bạn mắc các vấn đề liên quan đến tim hoặc đột quỵ khi dùng lesinurad kết hợp với allopurinol. Tuy nhiên, các chuyên gia không biết liệu những loại thuốc này có gây ra những vấn đề này không. Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn bị bất kỳ một trong những vấn đề rất nghiêm trọng này ở một bên của cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột, khó nói, nhầm lẫn, đau ngực/hàm/tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường.
- Thuốc này thường có thể gây phát ban và không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không thể phân biệt được với phát ban hiếm gặp, dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng. Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ phát ban nào.
- Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
- Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad
Trước khi dùng thuốc Allopurinol-Lesinurad, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc: lesinurad hoặc allopurinol Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe, đặc biệt là bệnh thận, các vấn đề về gan, điều trị ung thư, một bệnh di truyền nhất định (hội chứng Lesch-Nyhan) Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào Bạn chuẩn bị phẫu thuật hoặc nhổ răng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Khi mang thai, bạn chỉ dùng thuốc này khi thật sự cần thiết. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích khi dùng thuốc này.
Các chuyên gia không rõ lesinurad có truyền vào sữa mẹ không, nhưng allopurinol truyền vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú nếu bạn đang dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc Allopurinol-Lesinurad
Thuốc Allopurinol-Lesinurad có thể tương tác với thuốc nào?
- Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là: didanosine, axit valproic, “chất làm loãng máu” (như warfarin, dicoumarol).
- Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết tố như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng, do đó bạn sẽ có nguy cơ mang thai. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về các biện pháp ngừa thai dự phòng đáng tin cậy trong khi sử dụng thuốc này. Cũng nói với bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ đốm mới hoặc chảy máu, vì đây có thể là những dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hoạt động tốt.
- Aspirin có thể làm giảm tác dụng của thuốc này. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để điều trị đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường ở liều 81–325mg mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc Allopurinol-Lesinurad có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
- Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
- Thuốc này có thể làm bạn buồn ngủ. Rượu hoặc chất gây nghiện có thể làm bạn buồn ngủ hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng chất gây nghiện.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Allopurinol-Lesinurad?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Allopurinol-Lesinurad
Bạn nên bảo quản thuốc Allopurinol-Lesinurad như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế thuốc Allopurinol-Lesinurad
Thuốc Allopurinol-Lesinurad có những dạng nào?
Thuốc Allopurinol-Lesinurad có dạng viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Allopurinol-Lesinurad. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ