Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn

Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Act Hib® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.

Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn

Tên gốc: haemophilus b polysaccharide conjugate vaccine

Tên biệt dược: ActHIB® và PedvaxHIB®

Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Act Hib® là gì?

Thuốc Act Hib® thường được dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn Haemophilus influenza loại b ở trẻ em từ 2 tháng tuổi đến 5 tuổi.

Ngoài ra, thuốc Act Hib® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Act Hib® cho người lớn như thế nào?

Thuốc không được chỉ định tiêm chủng thông thường ở người lớn khỏe mạnh.

Liều dùng thuốc Act Hib® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ thường được tiêm chủng H. influenzae loại B. Thông thường, tiêm bắp được chỉ định cho tiêm chủng thông thường cho trẻ em từ 2 tháng đến 15 tháng tuổi và lên đến 5 tuổi.

Đt khi đu: bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ (6 tuần đến 12 tháng) 2 hoặc 3 liều; Đt tăng cưng: bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ liều thứ 3 hoặc 4 giữa 12-15 tháng.

PRP-OMP

Vắc xin đơn trị, polyribosylribotol phosphat (PRP) liên hợp với protein màng ngoài (OMP) phức tạp từ Neisseria meningitides; PEDvaxHIB: 2 và 4 tháng tuổi (đợt khởi đầu), 12-15 tháng tuổi (tăng cường).

PRP-T

Vắc xin đơn trị, polyribosylribotol phosphat (PRP) liên hợp với biến uốn ván (T); ActHIB®, Hiberix®: tiêm bắp 0,5 ml loạt 4 liều lúc 2, 4 và 6 tháng tuổi (đợt khởi đầu) và giữa 12-15 tháng tuổi (tăng cường).

Vắc xin kết hợp

PRP-OMP-HepB (comvax): 2 và 4 tháng tuổi (đợt khởi đầu), 12-15 tháng tuổi (tăng cường); DTaP-IPV/PRP-T (pentacel): 2, 4 và 6 tháng tuổi (đợt khởi đầu), 12-15 tháng tuổi (tăng cường); MenCY-PRP-T (menHibRix): 2, 4 và 6 tháng tuổi (đợt khởi đầu), 12-15 tháng tuổi (tăng cường).

Trẻ em được xem là tiêm chủng đầy đủ nếu:

Tiêm ít nhất 1 liều sau 14 tháng tuổi; Tiêm 2 liều giữa 12-14 tháng tuổi; Tiêm trên 2 liều trong năm tuổi đầu tiên, sau đó liều tăng cường sau khi hơn 1 tuổi.

Các bác sĩ nên xem xét việc dùng thuốc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch từ 5 tuổi trở lên nếu chưa được tiêm chủng phòng ngừa và bị ức chế miễn dịch (ví dụ như mắc bệnh hồng cầu hình liềm, bệnh bạch cầu, nhiễm HIV).

Cân nhắc dùng thuốc

PRP-T: polyribosylribotol phosphate liên hợp với biến độc tố uốn ván; OMP: phức hợp protein màng ngoài từ Neisseria meningitides;

Đối với PRP-T (ActHIB®), DTaP-IPV/Hib (pentacel) và Hib-MenCY (menHibrix) hoặc PRP-OMP (pedvaxHIB, comvax), tuổi tối thiểu để tiêm phòng là 6 tuần tuổi. Còn đối với PRP-T (Hiberix®), tuổi tối thiểu để tiêm phòng là 12 tháng tuổi.

ActHIB®: bác sĩ sẽ hoàn nguyên với dung môi NaCl 0,4% được chỉ định để tạo miễn dịch chủ động của trẻ em từ 2 tháng tuổi đến 5 tuổi để phòng ngừa bệnh do Haemophilusinfluenzae loại b.

TriHIBit®: ActHIB® sẽ được hoàn nguyên với thuốc chủng ngừa tripedia (DTP) tạo ra vắc-xin TriHIBit®, được chỉ định trong tiêm chủng của trẻ em từ 15 đến 18 tháng tuổi để phòng ngừa bệnh do Haemophilusinfluenzae loại b và bạch hầu, uốn ván và ho gà.

Nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ, bạn nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Act Hib® như thế nào?

Khi dùng thuốc Act Hib®, bạn nên:

Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ; Cần một chuyên gia y tếtại bệnh viện hoặc phòng khám tiêm thuốc cho bạLiều lượng thuốc tiêm được tính toán bởi bác sĩ; Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng; Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc; Hãy liên hệ với bác sĩ sớm nhất có thể, nếu bạn quên dùng một liều thuốc.

 Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Act Hib®?

Thuốc Act Hib® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

Sốt; Cáu gắt; Đỏ, đau hoặc sưng tại nơi tiêm thuốc; Buồn ngủ;

Đưa trẻ đi cấp cứu ngay nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

Các phản ứng dịứng nghiêm trọng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môihoặc lưỡi); Nóng rát, tê hoặc ngứa ran; Ngất xỉu; Cứng hoặc có khối u tại nơi tiêm thuốc; Co giật, thay đổi thị lực.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Act Hib®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi cho trẻ dùng thuốc, bạn cần lưu ý những thông tin quan trọng sau:

Đảm bảo trẻ hoàn thành lịch tiêm chủng; Nếu trẻ bị sốt hoặc nhiễm trùng, bác sĩ có thể hoãn tiêm vắc xin; Hãy đảm bảo rằng bác sĩ có hồ sơ hoàn chỉnh về lịch tiêm chủng của trẻ và bạn nên quan tâm đến tình trạng sức khỏe hiện tại của con bạn; Không được sử dụng thuốc ActHIBis® cho trẻ em dưới 6 tuần tuổi hoặc trẻ em lớn tuổi hơn 5 tuổi. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở các nhóm tuổi này vẫn chưa được chứng minh; Phụ nữ có thai và cho con bú: vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú; Không được sử dụng thuốc ActHIB® nếu trẻ bị dị ứng với bất kỳ thành phần của thuốc ActHIB®.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Act Hib® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Act Hib® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Act Hib® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Act Hib® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Act Hib®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe, đặc biệt là:

Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào, sản phẩm thảo dược, thực phẩm chức năng; Nếu bạn dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác; Nếu bạn có vấn đề về hệ miễn dịch (ví dụ như suy giảm hệ thống miễn dịch) hoặc nhiễm HIV; Nếu bạn đang được điều trị bằng xạ trị hoặc đang dùng thuốc có thể làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch như dùng thuốc hóa trị liệu (ví dụ như cyclophosphamid) hoặc corticosteroid (như prednisone); Nếu bạn bị một rối loạn chảy máu hoặc giảm tiểu cầu, sốt, ung thư hoặc nếu bạn đã từng dị ứng với một vắc xin nào; Nếu bạn bị hội chứng Guillain-Barra sau khi dùng một loại vắc xin phòng uốn ván; Nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu (như warfarin).

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Act Hib® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong ngăn mát của tủ lạnh, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá để tránh thuốc bị hỏng. Hãy nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc tham khảo ý kiến của dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có dạng dung dịch tiêm với hàm lượng như sau:

Haemophilus b: 10 mcg; Tetanus toxoid: 25/0.5 mcg/ml.

Trên đây là bài viết mà eLib.VN tổng hợp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM