Thuốc Atussin® - Điều trị ho
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Atussin® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
Tên gốc: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolate
Tên biệt dược: Atussin®
Phân nhóm: thuốc ho và cảm
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc Atussin® là gì?
Thuốc thuốc Atussin® có thành phần bao gồm: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolate. Bạn có thể sử dụng thuốc Atussin® để điều trị ho do cảm lạnh, cúm, lao phổi, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm họng, viêm thanh quản, nhiễm trùng khí quản, viêm khí phế quản, kích ứng màng phổi, hút quá nhiều thuốc lá, hít các chất kích thích và ho do tâm lý (ho theo thói quen).
Thuốc Atussin® cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng do dị ứng, bao gồm ngứa mắt và chảy nước mắt, hắt hơi, chảy nước mũi, phát ban da và kích ứng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Atussin® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Bạn dùng 1-2 viên nén uống các liều cách mỗi 6-8 giờ.
Liều dùng thuốc Atussin® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ khác nhau tùy theo độ tuổi của trẻ như sau:
Trẻ 7-12 tuổi: bạn cho dùng 10 ml (tương đương 2 thìa đo); Trẻ 2-6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5ml (tương đương 1 thìa đo); Trẻ sơ sinh: bạn cho trẻ dùng 1,25-2,5 ml (tương đương một phần tư đến một nửa thìa đo).
Bạn nên cho trẻ dùng các liều thuốc cách mỗi 6-8 giờ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Atussin® như thế nào?
Đối với dạng thuốc uống, bạn nên uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, nuốt viên thuốc với một ly nước.
Đối với dạng thuốc siro, bạn nên kiểm tra nhãn để hướng dẫn dùng thuốc chính xác.
Việc đo liều lượng thuốc cẩn thận bằng một thiết bị đo hoặc thìa đặc biệt rất quan trọng. Bạn không nên sử dụng một muỗng ăn trong gia đình vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác.
Hãy hỏi những chuyên gia y tế nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng thuốc Atussin® dạng siro.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Atussin®?
Thuốc Atussin® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như an thần, buồn ngủ mức độ nhẹ đến sâu. Tuy nhiên, các tác dụng này có thể giảm sau vài ngày.
Ngoài ra, bạn có thể gặp các dụng phụ khác bao gồm: rối loạn tiêu hóa nhẹ và rối loạn hệ thống thần kinh trung ương.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Atussin® bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc Atussin®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Atussin® hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Bạn mắc bất kỳ bệnh, rối loạn hoặc tình trạng sức khỏe nào khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Atussin® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc Atussin® không?
Thuốc Atussin® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Atussin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tăng huyết áp; Hen suyễn; Suy hô hấp; Tăng nhãn áp góc đóng; Bí tiểu do rối loạn chức năng tuyến tiền liệt.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Atussin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Atussin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Atussin® có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc Atussin® dạng viên nén: dextromethorphan HBr 10 mg, chlorpheniramine maleate 1 mg, natri citrate 133 mg, ammonium chloride 50 mg, glyceryl guaiacolate 50 mg; Thuốc Atussin® dạng siro 5 ml: dextromethorphan hydrobromide 5 mg, chlorpheniramine maleate 1,33 mg, natri citrate 133 mg, ammonium chloride 50 mg và glyceryl guaiacolate 50 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Atussin®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Atorvastatin - Điều trị rối loạn lipit huyết
- doc Thuốc Aspirin + Dipyridamole - Điều trị ở bệnh đột quỵ
- doc Thuốc Atropin - Tác dụng giảm co thắt cơ trơn và giảm tiết dịch
- doc Thuốc Atosiban - Điều trị trong các trường hợp sinh non
- doc Thuốc Atracurium Besilate - Hỗ trợ để gây mê toàn thân
- doc Thuốc Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Chlortalidone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Nifedipine - Ngăn chặn cơn đau ngực và giảm huyết áp
- doc Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Aspamic® - Dành cho người ăn kiêng
- doc Thuốc Asparaginase - Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- doc Thuốc Aspartam (Equal®) - Điều trị cho bệnh nhân bị tiểu đường
- doc Thuốc Aspegic - Điều trị chứng giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Aspilets® - Điều trị rối loạn về huyết khối gây tắc mạch, biến cố tim mạch
- doc Thuốc Aspirin - Giảm đau và sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Aspirin + Codein - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm
- doc Thuốc Aspirin + Vitamin C - Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần kinh
- doc Thuốc Astaxanthin - Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Astemizole - Điều trị dị ứng, nổi mề đay
- doc Thuốc Astymin® Forte - Điều trị giảm sút thể chất và trí tuệ
- doc Thuốc Asumate® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Atazanavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Atazanavir + Cobicistat - Kiểm soát nhiễm HIV
- doc Atoderm Gel douche® - Gel làm mềm da
- doc Thuốc Atoderm Intensive Gel Moussant - Làm sạch da, bảo vệ da
- doc Thuốc Atomoxetine - Điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
- doc Thuốc Atorcal - Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng
- doc Thuốc Atovaquone - Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- doc Thuốc Attapulgit - Điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy
- doc Thuốc Gastropulgite® - Điều trị rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Auclanityl - Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản
- doc Thuốc Augbidil - Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp
- doc Thuốc Augmentin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Augmentin 625mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Auranofin - Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Auro® Ear Drops - Loại bỏ ráy tai
- doc Thuốc Ausbiobone - Giảm thoái hóa khớp gối