Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Thuốc Cepodem® chỉ điều trị nhiễm khuẩn nhưng không thể ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng do virus ví dụ như cảm lạnh, cúm,.. Việc sử dụng hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào không cần thiết có thể làm giảm hiệu quả điều trị. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: cefpodoxime
Tên biệt dược: Vantin®, Cepodem®
Phân nhóm: thuốc kháng sinh – Cephalosporin
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Cepodem® là gì?
Cepodem® được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Cepodem® còn được gọi là thuốc kháng sinh cephalosporin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Cepodem® chỉ điều trị nhiễm khuẩn nhưng không thể ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng do virus ví dụ như cảm lạnh, cúm, v.v. Việc sử dụng hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào không cần thiết có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cepodem® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Để điều trị các loại bệnh khác nhau, bạn nên dùng liều khác nhau, bao gồm:
Nếu bị viêm phế quản, bạn uống 200 mg thuốc mỗi lần, cứ 12 giờ uống 1 lần trong vòng 10 ngày; Nếu bị viêm họng, bạn uống 100 mg mỗi lần, cứ 12 giờ uống 1 lần trong vòng 7 ngày; Nếu bị bệnh nhiễm trùng lậu cầu, nhiễm trùng hậu môn trực tràng, cổ tử cung, bạn uống 200 mg thuốc 1 lần 1 ngày; Nếu bị bệnh lậu không biến chứng của cổ tử cung, niệu đạo, trực tràng, bạn uống 400 mg thuốc 1 lần 1 ngày; Nếu bị nhiễm lậu cầu có biến chứng, bạn uống 400 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày. Liều điều trị ban đầu cho các trường hợp nhiễm bệnh lậu lan truyền khắp cơ thể bạ phải dùng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch trong vòng 24 đến 48 giờ sau khi có triệu chứng lâm sàng. Sau đó điều trị bằng đường uống thông thường; Nếu bị viêm phổi, bạn uống 200 mg thuốc, 12 giờ 1 lần trong 14 ngày; Nếu bị viêm thận, bạn uống 100 mg thuốc, 12 giờ 1 lần.Việc điều trị nên được tiếp tục trong khoảng 14 ngày, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng; Nếu bị viêm xoang, bạn uống 200 mg thuốc, 12 giờ 1 lần trong 10 ngày; Nếu bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm, nhiễm trùng không biến chứng, bạn uống 400 mg thuốc, 12 giờ 1 lần trong 7 đến 14 ngày. Nếu bị viêm tấy/viêm họng, bạn uống 100 mg thuốc, 12 giờ 1 lần trong 5 đến 10 ngày Nếu bị nhiễm trùng đường hô hấp trên, bạn uống 100 mg thuốc, 12 giờ 1 lần. Bạn cần tiếp tục trị liệu khoảng 10 đến 14 ngày, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Lưu ý là bạn không nên dùng thuốc này để điều trị nhiễm trùng cổ họng.
Liều dùng thuốc Cepodem® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh:
Bạn cho trẻ uống theo các liều như sau:
Nếu bé trên 12 tuổi và bị viêm phế quản mạn tính/cấp tính, bạn cho trẻ uống 200 mg thuốc 1 lần, 12 giờ 1 lần trong vòng 10 ngày; Nếu trẻ trên 12 tuổi và bị viêm bàng quang, bạn cho trẻ uống 100 mg thuốc 1 lần, 12 giờ 1 lần trong 7 ngày; Nếu bé trên 12 tuổi và bị nhiễm vi khuẩn lậu cầu – không biến chứng, nhiễm trùng hậu môn trực tràng, cổ tử cung, bạn cho trẻ uống 200 mg thuốc một lần; Nếu bé từ 2 tháng đến 12 tuổi bị viêm tai giữa, liều dùng cho trẻ là 5 mg/kg/ liều (tối đa 200 mg) uống 12 giờ trong 5 ngày và liều tối đa là 400 mg/ngày; Nếu bé trên 12 tuổi và bị viêm phổi, bạn cho trẻ uống 200 mg 1 lần, 12 giờ 1 lần và trong 14 ngày; Nếu bé từ 2 tháng đến 12 tuổi và bị viêm xoang, bạn cho trẻ dùng 5 mg/kg/liều (tối đa 200 mg) uống 12 giờ một lần trong 10 ngày và liều tối đa: 400 mg/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Cepodem® như thế nào?
Bạn nên uống thuốc 12 giờ 1 lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, nên nhớ là lắc kỹ lọ thuốc trước khi sử dụng. Bạn nên tiếp tục uống thuốc cho tới khi hết lượng thuốc được kê toa, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Không ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến sự trở lại của nhiễm trùng. Nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc xấu đi.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cepodem®?
Nếu sử dụng thuốc này bạn có thể bị các tác dụng phụ như:
Tiêu chảy, buồn nôn/nôn, nhức đầu; Sưng mắt cá chân, mệt mỏi, nhịp tim đập nhanh, khó thở, các dấu hiệu nhiễm trùng mới ví dụ như sốt, đau dai dẳng), nước tiểu sẫm màu, mắt vàng/da vàng, dễ bị bầm/chảy máu, dấu hiệu của các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu); Thay đổi thị lực, nói lơ, thay đổi tâm thần/tâm trạng (như nhầm lẫn); Nhiễm nấm âm đạo; Bệnh về đường ruột nghiêm trọng (ví dụ như tiêu chảy do Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Bạn nên nói với bác sĩ ngay nếu bị tiêu chảy dai dẳng, đau bụng, máu/chất nhầy trong phân. Bạn không nên sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chất gây nghiện nếu có bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này bởi vì những sản phẩm này có thể làm cho bệnh nghiêm trọng hơn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Cepodem®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Cepodem®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí, rối loạn, v.v.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Cepodem® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,v.v.)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Cepodem® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cepodem có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Cepodem® bao gồm:
Thuốc làm giảm axit dạ dày (ví dụ thuốc giảm đau, thuốc chẹn H2 như ranitidine), vắc xin vi khuẩn sống; Một số kháng sinh (như rifampin, rifabutin, v.v.)
Thuốc Cepodem® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cepodem®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Cepodem® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Cepodem® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Cepodem có những dạng viên nén với hàm lượng 100 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cepodem®, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt