Bệnh thiếu máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Bệnh thiếu máu là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí là tử vong nếu không được chữa trị kịp thời. Để hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và các điều trị bệnh này, hãy tham khảo bài viết dưới đây của eLib nhé. Đồng thời các bạn đừng quên bỏ qua chi tiết "chế độ sinh hoạt phù hợp" để ngăn chặn bệnh hiệu quả nhé.
Mục lục nội dung
1. Định nghĩa
Theo các chuyên gia, bệnh thiếu máu là thuật ngữ đề cập đến tình trạng lưu lượng hồng cầu của một người thấp hơn so với tiêu chuẩn thông thường.
Bên cạnh đó, một người cũng có thể bị thiếu máu khi các tế bào hồng cầu của người đó không mang đủ hemoglobin (huyết sắc tố) thiết yếu. Đây là một loại protein giàu chất sắt, đảm nhiệm vai trò hỗ trợ hồng cầu mang oxy từ phổi đến các mô tế bào khác trong cơ thể. Thiếu hụt hemoglobin có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, suy yếu, dễ chóng mặt và nhức đầu.
2. Những nguyên nhân gây thiếu máu
Bệnh thiếu máu có thể đến từ nhiều vấn đề khác nhau. Dựa vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ phân loại tình trạng sức khỏe này thành ba nhóm chính gồm:
Thiếu máu do mất máu
Xuất huyết là một trong những nguyên nhân thiếu máu phổ biến. Mặc dù tình trạng này diễn ra rất chậm nhưng không phải ai cũng có thể nhận ra. Bệnh thiếu máu do xuất huyết có khả năng bắt nguồn từ:
Các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa, ví dụ như viêm loét hay ung thư dạ dày… Tác dụng phụ từ thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAIDs) Rối loạn kinh nguyệt gây chảy máu quá nhiều Biến chứng của chấn thương vật lý hoặc phẫu thuật
Bệnh thiếu máu do tế bào hồng cầu suy yếu hoặc suy giảm số lượng
Tủy xương là mô mềm, xốp đóng vai trò thiết yếu trong việc sản sinh tế bào máu. Các tế bào gốc sinh ra ở tủy xương có thể phát triển thành hồng cầu, bạch cầu hoặc tiểu cầu.
Một số bệnh lý có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động tủy xương, chẳng hạn như:
Bệnh bạch cầu (leukemia)
Tình trạng này được xếp vào nhóm ung thư, có thể kích thích cơ chế sản xuất bạch cầu hoạt động mạnh hơn bình thường, gây cản trở các tế bào hồng cầu non được sinh ra.
Thiếu máu bất sản
Một dạng thiếu máu khác liên quan đến rối loạn chức năng tủy xương là thiếu máu bất sản, xảy ra khi tủy xương không thể sản sinh hoặc sản sinh rất ít tế bào gốc.
Tan máu bẩm sinh (thalassemia)
Ngoài ra, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết luận một người mắc bệnh thiếu máu khi các tế bào hồng cầu của người đó không phát triển bình thường. Nguyên nhân gây ra vấn đề này là chứng tan máu bẩm sinh, được xếp vào nhóm thiếu máu mang tính di truyền.
Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
Đây là một dạng rối loạn máu di truyền, đề cập đến hình dạng trăng khuyết của tế bào hồng cầu. Lúc này, tốc độ “chết” của tế bào hồng cầu hình liềm sẽ nhanh hơn nhiều lần so với hồng cầu khỏe mạnh.
Không những vậy, chúng còn dễ mắc kẹt trong các mao mạch, gây cản trở máu lưu thông, từ đó dẫn đến tình trạng tổn hại hàng loạt cơ quan do không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cần thiết.
Mặt khác, tình trạng suy yếu hoặc suy giảm tế bào hồng cầu gây thiếu máu còn có nguy cơ xuất phát từ việc cơ thể thiếu hụt chất dinh dưỡng. Chúng có thể bao gồm:
Thiếu máu thiếu sắt
Theo các chuyên gia, thiếu hụt chất sắt là nguyên nhân thiếu máu chiếm phần lớn trường hợp. Tại Việt Nam, thiếu máu do thiếu sắt rất phổ biến, đặc biệt là ở những phụ nữ trẻ, cụ thể hơn là từ 20-35. Những yếu tố dẫn đến vấn đề này có thể kể đến như:
Chế độ ăn uống không cung cấp đủ vi lượng sắt thiết yếu Cường kinh Thường xuyên hiến máu Bệnh Crohn Niêm mạc ruột bị kích thích bởi thuốc
Thiếu máu do thiếu vitamin B12 và folate
Vitamin B12 và folate đều cần thiết cho quá trình sản sinh hồng cầu ở tủy xương. Do đó, sự thiếu hụt hai dưỡng chất này sẽ gây suy giảm về mặt số lượng hồng cầu mới được sinh ra.
Một số ví dụ đặc trưng về thiếu máu do thiếu vitamin có thể kể đến như thiếu máu hồng cầu to và thiếu máu ác tính.
Tăng phá hủy hồng cầu gây thiếu máu
Vòng đời của một tế bào hồng cầu kéo dài 120 ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể “chết” trước khi hoàn thành vòng đời tự nhiên bởi nhiều yếu tố. Trong đó, thiếu máu tán huyết tự miễn là vấn đề thường gặp nhất, diễn ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
Ngoài ra, tăng phá hủy hồng cầu còn có nguy cơ phát sinh bởi những yếu tố khác, ví dụ như:
Nhiễm trùng Tác dụng phụ của kháng sinh Tăng huyết áp ác tính Biến chứng của việc ghép mạch máu hoặc van tim Hệ lụy từ các bệnh về gan hoặc thận Ảnh hưởng từ độc tố của rắn hoặc nhện
3. Các yếu tố rủi ro dẫn đến bệnh thiếu máu
Tình trạng thiếu máu có thể xảy ra ở tất cả mọi người. Tuy nhiên, các đối tượng sau đây sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người còn lại, bao gồm:
Trẻ sinh non Trẻ sơ sinh đang trong giai đoạn 6-24 tháng Phụ nữ đang có kinh nguyệt, đang mang thai hoặc vừa sinh con Người áp dụng thực đơn ăn uống không khoa học, ít vitamin và khoáng chất Người bệnh liên tục sử dụng thuốc có khả năng tác động đến lớp niêm mạc dạ dày, ví dụ như ibuprofen Gia đình có tiền sử mắc bệnh thiếu máu di truyền (hồng cầu lưỡi liềm, tan máu bẩm sinh…) Người bị rối loạn chức năng đường ruột, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dưỡng chất của cơ thể Người mắc bệnh mãn tính, chẳng hạn như AIDS, tiểu đường, bệnh thận, ung thư, viêm khớp dạng thấp, suy tim hoặc bệnh gan…
4. Người bệnh biểu hiện triệu chứng thiếu máu ra sao?
Phần lớn trường hợp, thiếu máu dạng nhẹ sẽ không thể hiện triệu chứng rõ ràng. Do đó, người bệnh thường chỉ phát hiện khi tham dự buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc thực hiện xét nghiệm để chẩn đoán bệnh lý khác.
Mặc dù vậy, bạn có thể đặt ra nghi vấn về việc bản thân mắc bệnh thiếu máu nếu bắt gặp các dấu hiệu dưới đây, bao gồm:
Tâm trạng gắt gỏng Thường xuyên cảm thấy uể oải, mệt mỏi hoặc thậm chí là suy nhược cơ thể Nhức đầu Gặp khó khăn trong việc tập trung hay suy nghĩ
Khi bệnh thiếu máu tiến triển nghiêm trọng, cơ thể có khả năng bộc lộ dấu hiệu rõ ràng hơn, chẳng hạn như:
Da nhợt nhạt, xanh xao Móng tay giòn, dễ gãy Rối loạn nhịp tim Choáng váng nhẹ, đặc biệt khi bạn đột ngột chuyển từ tư thế ngồi sang đứng Tức ngực Khó thở hoặc dễ hụt hơi
Ngoài ra, tùy vào vấn đề bạn gặp mà triệu chứng thiếu máu ở mỗi người cũng có thể khác nhau, ví dụ như:
-
Thiếu máu bất sản: sốt, nhiễm trùng thường xuyên, phát ban…
-
Thiếu máu do thiếu axit folic: tiêu chảy, lưỡi nhẵn bóng…
-
Thiếu máu tán huyết: vàng da, nước tiểu sẫm màu, sốt, đau bụng…
-
Thiếu máu hồng cầu hình liềm: sưng đau ở tứ chi, mệt mỏi, vàng da…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các triệu chứng bệnh thiếu máu, hãy tham vấn chi tiết cùng bác sĩ chuyên khoa.
Bệnh thiếu máu có nguy hiểm không?
Theo bác sĩ, thiếu máu là tình trạng sức khỏe cần được điều trị càng sớm càng tốt. Nếu kéo dài, bệnh có nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng loạt chức năng của các cơ quan và gây tổn hại đến sức khỏe tổng thể. Chúng có thể bao gồm:
Suy nhược nghiêm trọng: Lúc này, bạn có thể mệt mỏi và thậm chí suy nhược đến mức không thể thực hiện các sinh hoạt thường ngày, dù là hoạt động đơn giản nhất.
Biến chứng thai kỳ: Thiếu máu do thiếu folate ở phụ nữ mang thai rất dễ dẫn đến biến chứng sinh non.
Vấn đề về tim: Thiếu máu có thể gây rối loạn nhịp tim, thường là nhịp tim nhanh bất thường. Nguyên nhân là do trái tim phải bơm nhiều máu hơn nhằm bù đắp vào lượng hồng cầu bị hao hụt. Nếu kéo dài, tình trạng này có nguy cơ gây suy tim sung huyết.
Tử vong: Một số bệnh thiếu máu mang tính di truyền như thiếu máu hồng cầu hình liềm rất dễ kéo theo biến chứng nguy hiểm và đe dọa tính mạng của người bệnh. Mặt khác, mất một lượng lớn máu trong thời gian ngắn sẽ trực tiếp dẫn đến thiếu máu cấp tính và gây tử vong.
5. Những kỹ thuật y tế dùng để chẩn đoán bệnh thiếu máu
Hiện nay, với nền y học phát triển hiện đại, bác sĩ có nhiều thủ thuật khác nhau để chẩn đoán bệnh thiếu máu. Trong đó, phổ biến nhất là xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu (CBC).
Thủ thuật này được áp dụng nhằm định lượng một số thành phần trong máu, bao gồm:
Thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu (chỉ số hematocrit) Nồng độ huyết sắc tố (hemoglobin) Số lượng tế bào hồng cầu
Nếu thông số kết quả của những yếu tố trên không đạt mức tiêu chuẩn, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh thiếu máu. Bên cạnh đó, kết quả tổng phân tích tế bào máu cũng có thể chỉ ra nguyên nhân thiếu máu, chẳng hạn như bệnh bạch cầu hoặc bệnh thận.
Tuy nhiên, để xác định chính xác vấn đề đứng sau tình trạng thiếu máu, người bệnh vẫn cần làm thêm một số xét nghiệm chuyên sâu như:
Xét nghiệm hồng cầu lưới Định lượng sắt huyết thanh Định lượng vitamin B12, axit folic và một số thành phần dưỡng chất khác trong máu Sinh thiết tủy xương Các xét nghiệm dùng trong chẩn đoán bệnh về tiêu hóa như loét dạ dày, polyp đại tràng lành tính, ung thư đại tràng…
6. Phương pháp điều trị bệnh thiếu máu
Bác sĩ sẽ dựa trên dạng thiếu máu bạn gặp phải để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả và phù hợp, ví dụ như:
Thiếu máu bất sản: Sử dụng thuốc kê toa, truyền máu hoặc ghép tủy xương là những lựa chọn chữa trị quen thuộc.
Thiếu máu tán huyết tự miễn: Người bệnh có thể cần uống thuốc ức chế miễn dịch để kìm hãm tình trạng này.
Xuất huyết: Trong trường hợp thiếu máu do xuất huyết, phẫu thuật có thể cần thiết để chữa lành mao mạch bị tổn thương.
Thiếu máu hồng cầu hình liềm: Các giải pháp điều trị hồng cầu lưỡi liềm có thể gồm sử dụng thuốc giảm đau, bổ sung axit folic, dùng kháng sinh cách quãng hoặc liệu pháp oxy. Ngoài ra, hiện nay không ít bác sĩ đề xuất hydroxyurea và voxelator để đối phó với vấn đề này.
Tan máu bẩm sinh: Thông thường, tình trạng này có thể không cần điều trị nhưng nếu bệnh phát triển nghiêm trọng, bạn sẽ cần truyền máu, ghép tủy xương hoặc phẫu thuật.
Trong trường hợp thiếu máu do thiếu sắt, vitamin B12 hay folate…, cải thiện thực đơn ăn uống là điều cần thiết.
Người mắc bệnh thiếu máu nên ăn gì?
Bệnh thiếu máu thường rất khó phòng ngừa. Tuy nhiên, đối với trường hợp thiếu máu do thiếu dinh dưỡng, bạn có thể ngăn chặn, thậm chí là khắc phục vấn đề này bằng cách xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều loại vitamin đa dạng cùng khoáng chất vi lượng khác nhau, ví dụ như:
Sắt: các loại thịt đỏ (bò, heo, cừu…), hải sản, gan động vật, rau xanh sẫm màu (cải bó xôi, súp lơ xanh…), đậu lăng, hạt bí, đậu hũ và trái cây khô là những nguồn thực phẩm giàu chất sắt bạn có thể cân nhắc để bổ sung vào bữa ăn hàng ngày.
Folate (axit folic): loại dưỡng chất này thường tìm thấy nhiều ở trái cây (đặc biệt là chuối), rau xanh sẫm màu, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt.
Vitamin B12: sữa và các chế phẩm làm từ sữa là nguồn thực phẩm cung cấp vitamin B12 dồi dào. Ngoài ra, bạn còn có thể bổ sung loại vitamin này bằng cách thay đổi thực đơn với ức gà, cá hồi, nghêu, trứng, ngũ cốc nguyên hạt.
Vitamin C: sự hiện diện của vitamin C giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ sắt hơn. Trái cây họ cam quýt, dưa hấu và quả mọng là những nguồn thực phẩm giàu nhóm dưỡng chất quan trọng này.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Hi vọng với những thông tin trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh thiếu máu và có cách ngăn chặn và điều trị bệnh này tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Babesia - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bạch cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giảm bạch cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh máu khó đông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng globulin đại phân tử Waldenstrom - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chảy máu dưới móng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chảy máu trong - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng cryoglobulin huyết - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm Coombs gián tiếp - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Xét nghiệm Coombs trực tiếp - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Chứng dễ tụ huyết khối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Degos - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Gammopathy thể đơn dòng không xác định - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giảm bạch cầu trung tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giảm tiểu cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hạ canxi máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hạ kali máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hạ natri máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Hemoglobin niệu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hiện tượng Raynaud - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ổ tụ máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đông máu nội mạch lan tỏa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rối loạn sinh tủy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đa hồng cầu nguyên phát - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm yếu tố đông máu - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Hội chứng thuyên tắc mỡ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm điện di Hemoglobin - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Hội chứng Evans - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm Lactic Acid Dehydrogenase - Quy trình thực hiện và những thông tin cần biết
- doc Bệnh viêm thuyên tắc mạch máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng huyết tán tăng ure máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng kháng thể kháng phospholipid - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm hồng cầu hình liềm - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh hồng cầu lưỡi liềm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh huyết khối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm khí máu động mạch - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Xét nghiệm khoảng trống Anion - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh khủng hoảng hồng cầu lưỡi liềm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Methemoglobin huyết - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm Alpha-fetoprotein - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh Von Willebrand - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm axit methylmalonic trong máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bạch cầu mãn tính dòng lympho - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mỡ máu cao - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mỡ trong máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm monospot - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh rối loạn chuyển hóa Porphyria - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh rối loạn mỡ máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm nhóm máu - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Hội chứng nôn ra máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm nồng độ canxi trong máu - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Nồng độ cortisol trong máu - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Xét nghiệm nồng độ cotinine - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Phết máu ngoại biên - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Photphatase kiềm - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Sàng lọc sinh hóa máu - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh thiếu máu tán huyết di truyền (bẩm sinh) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu nguyên bào sắt không đáp ứng với pyridoxine tính trạng lặn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu mãn tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu Fanconi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12 và folat - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu do thiếu vitamin - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu do thiếu sắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu do thiếu men G6PD - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu do thiếu folate - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu Diamond-Blackfan - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu bất sản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu ác tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu hụt yếu tố V - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sốc giảm thể tích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sốc nhiễm trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Thalassemia - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh rối loạn chảy máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy nhược tiểu cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng axit uric máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng bạch cầu ái toan - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng canxi máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng kali máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng lipid máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng natri máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng protein máu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng tế bào hồng cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng tế bào lympho - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng tiểu cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng tiểu cầu nguyên phát - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tế bào mast hệ thống - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm Testosterone - những thông tin cần biết
- doc Thời gian đông máu hoạt hóa - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh thuyên tắc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Tổng phân tích tế bào máu CBC - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh tràn máu phúc mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tụ máu dưới da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u lympho tế bào T - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị